Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふなんこぐい
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
ぐるみ
Toàn thể