Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふぶんめい
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)