Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふゆごし
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi