Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふゆづき (護衛艦)
N4
づらい
Khó mà...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này