Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふらりと
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng