Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふられた気分
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...