Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふらんす堂
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này