Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりいくっ!
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa