Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりそで
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
そこで
Vì thế/Do đó