Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりだしにおちる!
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....