Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりょうどうたい
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao