Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるえて眠れ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ