Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるさとの未来
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng