Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるさと日本のことば
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế