Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるつわもの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
終わる
Làm... xong
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...