Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふれあいの里公園
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn