Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふれて未来を
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
以来
Kể từ khi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con