Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふんどし
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どうして
Tại sao
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...