Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふんまつすーぷ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất