Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶかつどう
N4
かどうか
... hay không
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước