Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっつかる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu