Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっとい
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Đánh giá
といって
Lấy lí do là ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...