Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっ倒れる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là