Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶつかり合う
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...