Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶほっっ
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
っけ
Nhỉ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...