Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶらり途中下車の旅
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ