Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶら下げ組み
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)