Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶるっくりんおんがくあかでみー
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
んですが
Chẳng là
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu