Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぷちえゔぁ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
がち
Thường/Hay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....