Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぷっちぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến