Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぷにぷに☆ぽえみぃ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây