Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぷにるんず
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng