Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぷよぷよのうた
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...