Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぷらすぷらむ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...