Kết quả tra cứu ngữ pháp của へいはん
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)