Kết quả tra cứu ngữ pháp của へうげもの
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
げ
Có vẻ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
上げる
Làm... xong
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng