Kết quả tra cứu ngữ pháp của へきとう
N5
とき
Khi...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là