Kết quả tra cứu ngữ pháp của へこます
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành