Kết quả tra cứu ngữ pháp của へしこちゃん
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi