Kết quả tra cứu ngữ pháp của へすていあ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho