Kết quả tra cứu ngữ pháp của へそで茶をわかす
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...