Kết quả tra cứu ngữ pháp của へっぽこ
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
ところだった
Suýt nữa
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...