Kết quả tra cứu ngữ pháp của へりくつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng