Kết quả tra cứu ngữ pháp của へんし〜ん!!! 〜パンツになってクンクンペロペロ〜
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
んだって
Nghe nói
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định