Kết quả tra cứu ngữ pháp của へんせいがん
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
んですが
Chẳng là
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?