Kết quả tra cứu ngữ pháp của へんてつもない
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
について
Về...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...