Kết quả tra cứu ngữ pháp của へんりゅう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)