Kết quả tra cứu ngữ pháp của べこもち
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt