Kết quả tra cứu ngữ pháp của べっとり
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt