Kết quả tra cứu ngữ pháp của べつずり
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
べき
Phải/Nên...